Bệnh đậu gà là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến và nguy hiểm trong chăn nuôi gia cầm.

Nhận biết sớm, điều trị đúng cách và phòng ngừa hiệu quả sẽ giúp bảo vệ đàn gà khỏe mạnh, giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

Bệnh đậu gà là gì?

Bệnh đậu gà là gì?

Trong lĩnh vực chăn nuôi gia cầm, bệnh đậu gà là một trong những căn bệnh truyền nhiễm phổ biến và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của đàn gà.

Bệnh do virus thuộc họ Poxviridae gây ra, khiến da và niêm mạc của gà xuất hiện các nốt sần, mụn nước, loét…

Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể lan rộng, khiến tỷ lệ chết cao, đặc biệt ở gà con và gà non.

Không chỉ ảnh hưởng đến năng suất chăn nuôi, bệnh còn có khả năng bùng phát thành dịch nếu không kiểm soát tốt.

Vì vậy hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, cũng như các biện pháp điều trị bệnh đậu gà và phòng bệnh đậu gà đóng vai trò then chốt trong hoạt động chăn nuôi an toàn, bền vững.

Nguyên nhân gây bệnh đậu gà

Virus gây bệnh đậu gà tồn tại lâu ngoài môi trường, đặc biệt là trong điều kiện ẩm ướt, thiếu vệ sinh. Một số yếu tố khiến virus dễ bùng phát:

  • Môi trường chuồng trại không được vệ sinh thường xuyên.
  • Nhiệt độ, độ ẩm thay đổi thất thường, đặc biệt trong mùa mưa.
  • Gà bị cắn bởi muỗi, ve, mòng, côn trùng mang mầm bệnh.
  • Gà bị suy giảm sức đề kháng, stress, dinh dưỡng kém.

Virus có thể xâm nhập qua các vết thương hở trên da, niêm mạc hoặc qua đường hô hấp, tiêu hóa. Sau thời gian ủ bệnh từ 4 – 10 ngày, gà bắt đầu xuất hiện triệu chứng.

Triệu chứng nhận biết bệnh đậu gà

Triệu chứng nhận biết bệnh đậu gà

Bệnh đậu gà được chia thành 3 thể: thể khô, thể ướt và thể hỗn hợp. Mỗi thể có đặc điểm nhận biết riêng.

– Thể khô: Là thể thường gặp nhất, biểu hiện qua các nốt sần trên da gà, nhất là vùng đầu, mắt, mỏ, mào.

Ban đầu gà có các nốt đỏ, sau đó chuyển sẫm màu, đóng vảy khô. Nếu không điều trị, vảy rụng để lại sẹo, ảnh hưởng đến ngoại hình gà giống.

– Thể ướt: Xuất hiện ở vùng niêm mạc: miệng, họng, khí quản. Gà khó thở, chảy nước mắt, miệng hôi.

Có thể thấy lớp màng giả màu trắng hoặc vàng che phủ niêm mạc. Thể này nguy hiểm hơn do làm gà bỏ ăn, khó thở, dễ chết.

– Thể hỗn hợp: Kết hợp cả hai thể trên. Gà yếu dần, ăn uống kém, khó thở, tỷ lệ tử vong cao nếu không xử lý sớm.

Cách điều trị bệnh đậu gà hiệu quả

Khi phát hiện gà mắc bệnh, cần lập tức tách riêng để ngăn lây lan sang đàn khỏe. Sử dụng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn để làm sạch các nốt đậu.

Vệ sinh máng ăn, máng uống hằng ngày giúp hạn chế mầm bệnh. Có thể bôi xanh methylen trực tiếp lên vùng da tổn thương sau khi rửa sạch.

Với thể ướt, dùng thuốc tím pha loãng hoặc glycerin borat súc miệng. Kháng sinh như Tylosin hoặc Enrofloxacin có thể được bổ sung nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát.Bổ sung vitamin A, C, E cùng men tiêu hóa giúp tăng cường sức đề kháng.

Đồng thời cải thiện khẩu phần ăn, giữ chuồng trại khô ráo, tránh gió lùa. Sau khi khỏi bệnh, tiếp tục theo dõi và chăm sóc gà trong 7–10 ngày.

Việc nuôi cách ly trong giai đoạn này giúp kịp thời xử lý biến chứng và phòng ngừa tái phát.

Chủ động bảo vệ phòng bệnh đậu gà cho đàn gà

Chủ động bảo vệ phòng bệnh đậu gà cho đàn gà

Phòng bệnh đậu gà luôn là ưu tiên hàng đầu trong chăn nuôi, bởi vì khi dịch bùng phát, thiệt hại kinh tế là rất lớn.

Chủ động phòng ngừa cần được thực hiện toàn diện từ khâu chuẩn bị chuồng trại đến tiêm vaccine.

– Tiêm vaccine phòng bệnh:

  • Sử dụng vaccine phòng bệnh đậu gà đúng lịch, đúng liều lượng.
  • Thường tiêm cho gà từ 7 – 14 ngày tuổi hoặc theo khuyến cáo thú y.
  • Kiểm tra phản ứng sau tiêm để đảm bảo hiệu lực của vaccine.

– Vệ sinh chuồng trại định kỳ:

  • Khử trùng chuồng bằng vôi bột, thuốc sát khuẩn trước và sau mỗi lứa gà.
  • Làm sạch máng ăn, máng uống mỗi ngày để loại bỏ mầm bệnh.

– Kiểm soát côn trùng trung gian:

  • Diệt muỗi, ve, mòng bằng thuốc chuyên dụng.
  • Dùng lưới chắn muỗi và kiểm tra thường xuyên các ổ côn trùng quanh khu vực nuôi.

– Dinh dưỡng và chăm sóc khoa học:

  • Cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho từng giai đoạn phát triển của gà.
  • Tránh stress cho gà do thay đổi đột ngột về nhiệt độ hoặc di chuyển.

– Quản lý dịch tễ và theo dõi sức khỏe đàn:

  • Hạn chế người lạ vào khu vực chuồng.
  • Cách ly gà mới nhập tối thiểu 10 – 14 ngày để theo dõi trước khi nhập đàn.

Mặc dù điều trị bệnh đậu gà có thể thành công nếu phát hiện sớm, nhưng bệnh có tính chất lây lan nhanh, vì vậy phòng bệnh vẫn là chiến lược hiệu quả và tiết kiệm hơn.

Người chăn nuôi cần nắm vững kỹ thuật tiêm phòng, thường xuyên cập nhật kiến thức dịch tễ và có sổ theo dõi lịch sử bệnh cho từng đàn gà.

Sau mỗi đợt dịch, nên để chuồng trống ít nhất 10 – 14 ngày, khử trùng toàn bộ để cắt đứt mầm bệnh tiềm ẩn trong không khí, thức ăn và vật dụng.

Kết luận

Bệnh đậu gà là một thách thức lớn trong ngành chăn nuôi gia cầm, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu người nuôi hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu bệnh, áp dụng đúng cách điều trị và chú trọng đến các biện pháp phòng bệnh đậu gà.

Nuôi gà khỏe mạnh không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần đảm bảo an toàn sinh học trong nông nghiệp hiện đại.

 

Chuyên mục: Mẹo hay