Hiện nay nhiều hộ gia đình và người mới bắt đầu chăn nuôi đang tìm kiếm mô hình nuôi cá hiệu quả mà không cần diện tích lớn.
Nuôi cá trê không cần ao lớn đang trở thành giải pháp lý tưởng nhờ chi phí thấp, dễ thực hiện và mang lại lợi nhuận cao.
Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nuôi cá trê trong bể mô hình nhỏ nhưng hiệu quả, phù hợp cho cả vùng nông thôn và thành thị.
Lợi ích nuôi cá trê trong bể
Cá trê là một loài cá nước ngọt phổ biến tại Việt Nam, thuộc họ cá trê (Clariidae), với đặc điểm dễ nhận biết như thân hình thuôn dài, đầu dẹp, miệng rộng và có 4 đôi râu.
Đây là loài cá có khả năng thích nghi cao với nhiều điều kiện môi trường khác nhau, đặc biệt là khả năng sống trong môi trường nghèo oxy nhờ cơ quan hô hấp phụ.
Cách nuôi cá trê trong bể đang ngày càng phát triển và mang lại nhiều lợi ích cho người nuôi:
- Nuôi cá trê trong bể giúp kiểm soát tốt môi trường nuôi, hạn chế dịch bệnh và tăng tỷ lệ sống của cá.
- Tiết kiệm không gian, phù hợp với cả hộ gia đình có diện tích nhỏ.
- Cá trê có tốc độ tăng trưởng nhanh, chu kỳ nuôi ngắn (khoảng 3-4 tháng), giúp thu hồi vốn nhanh.
- Thịt cá trê thơm ngon, giàu dinh dưỡng và được thị trường ưa chuộng, đảm bảo đầu ra ổn định.

Lợi ích nuôi cá trê trong bể
Cách nuôi cá trê đơn giản đạt năng suất cao
Để đạt năng suất cao, bạn cần chú ý các kỹ thuật sau:
Thiết kế và xây dựng bể nuôi cá trê
Việc chuẩn bị bể nuôi đúng kỹ thuật là yếu tố quan trọng trong nuôi cá trê. Bể có thể làm từ xi măng, gạch, nhựa composite hoặc bạt HDPE.
Diện tích thường từ 5-20m², sâu 0,8-1,2m. Mật độ nuôi 100-150 con/m².
Cần thiết kế hệ thống cấp và thoát nước riêng biệt, đáy bể dốc nhẹ về ống thoát, thành bể cao hơn mặt nước 20-30cm.
Chuẩn bị nước và môi trường sống
Nguồn nước phải sạch, không nhiễm hoá chất. Trước khi thả cá, xử lý nước bằng vôi 1-2kg/10m³. Thông số nước: nhiệt độ 25-32°C, pH 6,5-8,5, oxy >3mg/l, độ kiềm 60-180mg/l. Cài đặt hệ thống sục khí, có thể bổ sung đất mỏng đáy bể.
Đồng thời có thể bổ sung một lớp đất mỏng (5-10cm) ở đáy bể để tạo môi trường tự nhiên cho cá trê.
Duy trì pH, nhiệt độ ổn định, thay nước định kỳ 10-15 ngày/lần (30-50%). Dùng men vi sinh, loại bỏ cặn bản, thức ăn thừa, xác cá.
Tiêu chuẩn chọn giống cá trê chất lượng
Chọn giống cá trê có chất lượng tốt là yếu tố quyết định đến thành công của cách nuôi cá trê trong bể.
Giống từ trại uy tín, kích cỡ 3-5cm, không dị tật, bơi linh hoạt, da bóng nhẫy, không nhiễm bệnh.
Hiện nay các giống cá trê phổ biến để nuôi thương phẩm bao gồm cá trê lai (lai giữa cá trê đen và cá trê phi), cá trê vàng và cá trê phi.
Trong đó cá trê lai được ưa chuộng nhất do tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng thích nghi tốt.
Mật độ nuôi cá trê trong bể
Trước khi thả cá giống, cần tiến hành thuần hóa để cá thích nghi với môi trường mới. Quy trình thuần hóa như sau:
Đầu tiên để túi cá nổi trên mặt nước bể nuôi khoảng 15-20 phút để cân bằng nhiệt độ. Sau đó, mở túi và cho một ít nước từ bể nuôi vào túi, giữ như vậy thêm 10-15 phút.
Cuối cùng nghiêng túi và để cá tự bơi ra bể, tránh đổ trực tiếp cá xuống nước.
Trước khi thả cá cần thuần hoá 15-20 phút. Mật độ thả: 100-150 con/m², hệ thống tốt có thể 200-250 con/m². Thả vào sáng sớm hoặc chiều mát.

Mật độ nuôi cá trê trong bể
Chế độ cho ăn và loại thức ăn phù hợp
Cá trê là loài ăn tạp, có thể sử dụng nhiều loại thức ăn khác nhau. Tuy nhiên để đạt hiệu quả cao trong cách nuôi cá trê trong bể, nên sử dụng thức ăn công nghiệp chuyên dụng cho cá trê với hàm lượng protein từ 30-35%.
Chế độ cho ăn cần được điều chỉnh theo giai đoạn phát triển của cá:
- Giai đoạn 1 (1-30 ngày): 4-5 lần/ngày, 8-10% trọng lượng.
- Giai đoạn 2 (31-60 ngày): 3-4 lần/ngày, 5-7% trọng lượng.
- Giai đoạn 3 (61 ngày trở đi): 2-3 lần/ngày, 3-5% trọng lượng.
Ngoài thức ăn công nghiệp, có thể bổ sung thức ăn tự chế biến từ cám gạo, bột cá, bột đậu nành… để giảm chi phí. Cần đảm bảo thức ăn tự chế có đủ dinh dưỡng và không gây ô nhiễm nước.
Các bệnh thường gặp ở cá trê nuôi trong bể
Mặc dù cá trê có sức đề kháng tốt, nhưng khi nuôi với mật độ cao trong bể, chúng vẫn có thể mắc một số bệnh phổ biến.
Các bệnh thường gặp ở cá trê nuôi trong bể
- Đốm đỏ (vi khuẩn): dùng kháng sinh Oxytetracycline hoặc Ciprofloxacin.
- Bệnh nấm: dùng xanh methylene hoặc formol.
- Trùng mỏ neo: dùng Trichlorfon hoặc Dipterex.
- Trắng mang: dùng kháng sinh kết hợp kháng nấm.
Thời điểm và kỹ thuật thu hoạch
Thời gian nuôi cá trê trong bể từ lúc thả giống đến khi thu hoạch thường kéo dài 3-4 tháng, tùy thuộc vào điều kiện nuôi và kích cỡ cá giống ban đầu.
Cá trê thương phẩm có thể thu hoạch khi đạt trọng lượng 200-300g/con.
Quy trình thu hoạch cá trê trong bể như sau:
- Trước khi thu hoạch 1-2 ngày, ngưng cho cá ăn để làm sạch đường tiêu hóa. Hạ thấp mực nước trong bể xuống còn khoảng 20-30cm để thuận tiện cho việc bắt cá.
- Sử dụng vợt hoặc lưới để bắt cá, tránh làm cá bị xây xát. Với bể lớn, có thể tháo cạn nước và thu gom toàn bộ cá.
Bảo quản và tiêu thụ sản phẩm

Bảo quản và tiêu thụ sản phẩm
Sau khi thu hoạch, cá trê cần được xử lý và bảo quản đúng cách để duy trì chất lượng và giá trị dinh dưỡng:
- Với cá còn sống: Có thể giữ trong bể chứa có sục khí hoặc thùng nhựa có lỗ thông khí, mật độ không quá dày. Nhiệt độ nước lý tưởng là 20-25°C. Cá sống có thể giữ được 2-3 ngày trong điều kiện thích hợp.
- Với cá đã chết: Cần làm sạch, bỏ nội tạng và rửa kỹ bằng nước sạch. Sau đó, bảo quản trong đá lạnh hoặc tủ đông ở nhiệt độ -18°C. Cá đã làm sạch có thể bảo quản trong tủ đông đến 3-6 tháng mà không mất nhiều giá trị dinh dưỡng.
Cá trê có thể được bán trực tiếp tại chợ địa phương, cung cấp cho nhà hàng, quán ăn hoặc bán cho các đầu mối thu mua.
Để tăng giá trị sản phẩm, người nuôi có thể xây dựng thương hiệu riêng hoặc chế biến thành các sản phẩm giá trị gia tăng như cá trê phi lê, cá trê hun khói, chả cá trê…
Kinh nghiệm nuôi cá trê hiệu quả
Sau nhiều năm nghiên cứu và thực hành cách nuôi cá trê trong bể, chúng tôi đúc kết một số kinh nghiệm quý báu giúp nâng cao hiệu quả nuôi:
- Nên bổ sung thêm các loại rau xanh như rau muống, bèo tấm vào bể nuôi. Những loại thực vật này không chỉ cung cấp thêm thức ăn tự nhiên mà còn giúp hấp thụ chất thải, cải thiện chất lượng nước.
- Kết hợp nuôi cá trê với các loài thủy sản khác như ốc nhồi, tôm càng xanh theo mô hình đa canh để tận dụng không gian và nguồn thức ăn. Tuy nhiên, cần chọn những loài không cạnh tranh hoặc gây hại cho cá trê.
- Sử dụng hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) kết hợp với bể lọc sinh học giúp tiết kiệm nước và duy trì môi trường nuôi ổn định. Đây là xu hướng hiện đại trong cách nuôi cá trê trong bể hiện nay.
- Theo dõi và ghi chép đầy đủ các thông số như lượng thức ăn, tăng trưởng của cá, chất lượng nước… để có cơ sở điều chỉnh kịp thời và rút kinh nghiệm cho các vụ nuôi sau.
- Chia nhỏ đàn cá theo kích cỡ sau 1-1,5 tháng nuôi để tránh hiện tượng cá lớn ăn thịt cá nhỏ và giúp đàn cá phát triển đồng đều hơn.
Kết luận
Nuôi cá trê trong bể với chu kỳ nuôi ngắn, khả năng thích nghi tốt và giá trị kinh tế cao, đang trở thành lựa chọn của nhiều người trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản.
Để thành công với mô hình này, người nuôi cần nắm vững kỹ thuật trong cách nuôi cá trê trong bể trên đây.